Trang chủ001339 • SHE
add
JWIPC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,30 ¥ - 46,10 ¥
Phạm vi một năm
25,63 ¥ - 66,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,53 T CNY
Số lượng trung bình
6,70 Tr
Tỷ số P/E
73,94
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 851,90 Tr | 19,35% |
Chi phí hoạt động | 67,92 Tr | 21,56% |
Thu nhập ròng | 42,12 Tr | 226,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 172,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,23 Tr | 156,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 266,72% |
Tổng tài sản | 5,71 T | 77,70% |
Tổng nợ | 3,44 T | 173,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,12 Tr | 226,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,45 Tr | 195,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 187,39 Tr | 682,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,62 Tr | -195,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,18 Tr | 358,24% |
Dòng tiền tự do | 150,19 Tr | 142,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
1.666