Trang chủ001340 • KRX
add
Paikkwang Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.370,00 ₩ - 6.500,00 ₩
Phạm vi một năm
5.220,00 ₩ - 18.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
287,48 T KRW
Số lượng trung bình
198,61 N
Tỷ số P/E
78,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,47 T | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 12,17 T | 20,40% |
Thu nhập ròng | 588,76 Tr | 118,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 116,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,88 T | 47,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.692,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,60 T | 15,86% |
Tổng tài sản | 464,30 T | 8,76% |
Tổng nợ | 250,87 T | 17,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 588,76 Tr | 118,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,16 T | 292,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,04 T | -592,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,85 T | 589,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,17 T | 274,02% |
Dòng tiền tự do | -7,98 T | -43,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
206