Trang chủ001356 • SHE
add
Fuling Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,13 ¥ - 14,51 ¥
Phạm vi một năm
13,30 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T CNY
Số lượng trung bình
32,97 Tr
Tỷ số P/E
38,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,96 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 60,04 Tr | — |
Thu nhập ròng | 55,19 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,47 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,68 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,02 T | — |
Tổng nợ | 701,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,19 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,04 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.649