Trang chủ001430 • KRX
add
SeAH Besteel
Giá đóng cửa hôm trước
17.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.400,00 ₩ - 17.670,00 ₩
Phạm vi một năm
14.750,00 ₩ - 25.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
632,61 T KRW
Số lượng trung bình
85,32 N
Tỷ số P/E
31,26
Tỷ lệ cổ tức
6,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 829,45 T | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 51,66 T | -12,14% |
Thu nhập ròng | -53,66 T | -458,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,47 | -499,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,98 T | -190,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,77 T | 183,47% |
Tổng tài sản | 3,83 NT | 4,41% |
Tổng nợ | 1,80 NT | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,66 T | -458,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,98 T | -69,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,86 T | -6,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,74 T | 245,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,96 T | 301,27% |
Dòng tiền tự do | 77,39 T | 320,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 4, 1955
Trang web
Nhân viên
58