Trang chủ001430 • KRX
add
SeAH Besteel
Giá đóng cửa hôm trước
30.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.750,00 ₩ - 31.050,00 ₩
Phạm vi một năm
14.750,00 ₩ - 31.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT KRW
Số lượng trung bình
179,30 N
Tỷ số P/E
107,56
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 899,90 T | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 56,80 T | 7,35% |
Thu nhập ròng | 6,09 T | -62,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -59,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,69 T | 2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,94 T | 3,07% |
Tổng tài sản | 3,89 NT | -1,11% |
Tổng nợ | 1,99 NT | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 T | -62,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,16 T | 36,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,01 T | -129,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,78 T | -120,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,33 T | -141,22% |
Dòng tiền tự do | 96,85 T | 70,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 4, 1955
Trang web
Nhân viên
51