Trang chủ001450 • KRX
add
Hyundai Marine & Fire Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.000,00 ₩ - 30.600,00 ₩
Phạm vi một năm
19.840,00 ₩ - 31.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 NT KRW
Số lượng trung bình
491,42 N
Tỷ số P/E
2,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,10 NT | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 310,46 T | 568,70% |
Thu nhập ròng | 629,82 T | 196,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | 173,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 555,26 T | -28,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,27 NT | 15,60% |
Tổng tài sản | 50,71 NT | 8,48% |
Tổng nợ | 45,60 NT | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,82 T | 196,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 486,79 T | -36,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,15 T | 17,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,90 T | -278,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,14 T | -268,55% |
Dòng tiền tự do | -673,39 T | 25,05% |
Giới thiệu
Hyundai Marine & Fire Insurance Co., Ltd. is an insurance company headquartered in Seoul, South Korea. It is one of the largest non-life insurers in South Korea alongside Samsung Fire & Marine, DB Insurance, and KB Insurance. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1955
Trang web
Nhân viên
3.990