Trang chủ001450 • KRX
add
Hyundai Marine & Fire Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.700,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Phạm vi một năm
23.650,00 ₩ - 36.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 NT KRW
Số lượng trung bình
273,08 N
Tỷ số P/E
2,14
Tỷ lệ cổ tức
8,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 NT | 8,46% |
Chi phí hoạt động | -66,24 T | -118,75% |
Thu nhập ròng | 212,29 T | -18,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -25,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,72 N | -25,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 780,44 T | 120,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,51 NT | 16,10% |
Tổng tài sản | 46,75 NT | 11,59% |
Tổng nợ | 41,44 NT | 17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,29 T | -18,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 764,40 T | -19,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -707,63 T | -138,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,73 T | 103,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,03 T | -26,71% |
Dòng tiền tự do | -898,47 T | -163,65% |
Giới thiệu
Hyundai Marine & Fire Insurance Co., Ltd. is an insurance company headquartered in Seoul, South Korea. It is one of the largest non-life insurers in South Korea alongside Samsung Fire & Marine, DB Insurance, and KB Insurance. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1955
Trang web
Nhân viên
3.208