Trang chủ001465 • KRX
add
BYC Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
23.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.900,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Phạm vi một năm
11.880,00 ₩ - 29.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
281,86 T KRW
Số lượng trung bình
3,25 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,49 T | -4,16% |
Chi phí hoạt động | 12,33 T | 0,90% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 42,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 48,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 T | 12,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,90 T | 19,98% |
Tổng tài sản | 721,01 T | 5,19% |
Tổng nợ | 170,64 T | 15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 42,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,02 T | 80,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,32 T | -7.261,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 T | 137,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 T | -391,09% |
Dòng tiền tự do | -8,37 T | -430,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
503