Trang chủ001470 • KRX
add
Sambu Engineering & Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
347,00 ₩
Phạm vi một năm
344,00 ₩ - 1.959,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,70 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | -95,75% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | -58,74% |
Thu nhập ròng | -29,66 T | -83,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -599,17 | -4.223,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,98 T | -124,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,85 T | -48,80% |
Tổng tài sản | 309,66 T | -31,28% |
Tổng nợ | 331,67 T | -8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,66 T | -83,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,62 T | -61,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | -341,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,95 T | 82,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 T | 123,68% |
Dòng tiền tự do | 17,72 T | -37,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 1948
Trang web
Nhân viên
176