Trang chủ001500 • KRX
add
Hyundai Motor Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.340,00 ₩ - 6.720,00 ₩
Phạm vi một năm
5.180,00 ₩ - 8.551,38 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
404,39 T KRW
Số lượng trung bình
218,63 N
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,50 T | 104,35% |
Chi phí hoạt động | 569,32 T | 181,73% |
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | -25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | -64,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 90,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,77 NT | 3,19% |
Tổng tài sản | 11,99 NT | 3,51% |
Tổng nợ | 10,69 NT | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | -25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,72 T | 163,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,01 T | 889,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,50 T | -7,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,75 T | 167,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
557