Trang chủ001510 • KRX
add
SK Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
649,00 ₩ - 657,00 ₩
Phạm vi một năm
424,00 ₩ - 826,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
315,12 T KRW
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
77,66
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 199,72 T | 20,29% |
Chi phí hoạt động | 117,68 T | 37,01% |
Thu nhập ròng | 18,72 T | 1.266,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | 1.042,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 NT | 18,09% |
Tổng tài sản | 7,28 NT | 12,53% |
Tổng nợ | 6,68 NT | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,72 T | 1.266,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,17 T | -3.544,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,08 T | 26,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,11 T | 11.553,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,17 T | 1.485,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |