Trang chủ001620 • KRX
add
KBI Dongkook Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
489,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
485,00 ₩ - 501,00 ₩
Phạm vi một năm
440,00 ₩ - 638,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,53 T KRW
Số lượng trung bình
121,02 N
Tỷ số P/E
3,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,16 T | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 19,42 T | 19,48% |
Thu nhập ròng | -5,12 T | -196,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,99 | -192,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 T | -50,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,91 T | 87,83% |
Tổng tài sản | 787,94 T | 23,43% |
Tổng nợ | 559,52 T | 28,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 T | -196,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 T | 146,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 T | 85,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,13 T | -185,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,48 T | 9,75% |
Dòng tiền tự do | -5,19 T | 85,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
404