Trang chủ001720 • KRX
add
SHINYOUNG SECURITIES CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
138.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
133.300,00 ₩ - 139.800,00 ₩
Phạm vi một năm
70.000,00 ₩ - 178.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 NT KRW
Số lượng trung bình
35,52 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 651,26 T | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 445,96 T | 32,16% |
Thu nhập ròng | 59,12 T | 44,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 55,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 NT | 6,69% |
Tổng tài sản | 11,19 NT | 7,55% |
Tổng nợ | 9,31 NT | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,12 T | 44,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -714,38 T | 6,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,75 T | -700,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 730,00 T | -3,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,54 T | -55,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 2, 1956
Trang web
Nhân viên
624