Trang chủ001896 • SHE
add
Henan Yuneng Holdings Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 7,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 T CNY
Số lượng trung bình
32,07 Tr
Tỷ số P/E
374,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | -16,78% |
Chi phí hoạt động | 71,60 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 58,92 Tr | 220,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 244,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,04 Tr | 33,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -24,30% |
Tổng tài sản | 31,22 T | -2,62% |
Tổng nợ | 27,58 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,92 Tr | 220,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 491,79 Tr | 264,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,03 Tr | 19,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -543,28 Tr | -290,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,52 Tr | 8,57% |
Dòng tiền tự do | 658,57 Tr | 166,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
3.341