Trang chủ002006 • SHE
add
Zhejiang Jinggong Intgrtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,25 ¥ - 15,74 ¥
Phạm vi một năm
10,37 ¥ - 22,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 T CNY
Số lượng trung bình
16,07 Tr
Tỷ số P/E
48,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,38 Tr | 30,20% |
Chi phí hoạt động | 126,25 Tr | -12,90% |
Thu nhập ròng | 73,91 Tr | 84,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,50 | 41,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,73 Tr | 592,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 220,27% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 60,42% |
Tổng nợ | 1,82 T | 54,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,91 Tr | 84,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,88 Tr | 166,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,54 Tr | -176,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 978,94 Tr | 15.760,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | 1.124,21% |
Dòng tiền tự do | 182,05 Tr | 297,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.537