Trang chủ002008 • SHE
add
Han's Laser Technology Ind Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,45 ¥ - 38,42 ¥
Phạm vi một năm
21,51 ¥ - 47,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,15 T CNY
Số lượng trung bình
25,03 Tr
Tỷ số P/E
34,67
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 35,14% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 19,42% |
Thu nhập ròng | 375,22 Tr | 86,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 38,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 699,98 Tr | 70,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 T | -13,10% |
Tổng tài sản | 37,50 T | 12,26% |
Tổng nợ | 19,02 T | 17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,22 Tr | 86,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,90 Tr | -149,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,46 Tr | 79,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,05 Tr | 52,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -844,53 Tr | 57,99% |
Dòng tiền tự do | -78,01 Tr | 85,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
16.866