Trang chủ002009 • SHE
add
Miracle Automation Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,04 ¥ - 16,35 ¥
Phạm vi một năm
10,82 ¥ - 20,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T CNY
Số lượng trung bình
21,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 717,79 Tr | -7,44% |
Chi phí hoạt động | 51,62 Tr | -46,01% |
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | -44,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -40,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,95 Tr | 111,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,82 Tr | -14,12% |
Tổng tài sản | 5,51 T | -7,39% |
Tổng nợ | 3,50 T | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | -44,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,69 Tr | -67,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,13 Tr | -131,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,06 Tr | 3,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,18 Tr | -604,19% |
Dòng tiền tự do | -174,67 Tr | 10,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.463