Trang chủ002015 • SHE
add
GCL Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,72 ¥ - 10,01 ¥
Phạm vi một năm
6,34 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,17 T CNY
Số lượng trung bình
25,85 Tr
Tỷ số P/E
24,80
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | -11,81% |
Chi phí hoạt động | 217,04 Tr | -12,44% |
Thu nhập ròng | 242,82 Tr | 24,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 41,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 784,72 Tr | 2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 T | -6,05% |
Tổng tài sản | 40,96 T | -0,63% |
Tổng nợ | 26,78 T | -1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,82 Tr | 24,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 T | 76,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,88 Tr | 70,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -398,26 Tr | -119,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 558,70 Tr | -54,22% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | 52,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
3.408