Trang chủ002019 • SHE
add
Yifan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,89 ¥ - 13,05 ¥
Phạm vi một năm
9,98 ¥ - 16,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,84 T CNY
Số lượng trung bình
15,06 Tr
Tỷ số P/E
36,25
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 466,37 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | 150,49 Tr | 40,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | 40,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,02 Tr | 26,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,91 Tr | -9,42% |
Tổng tài sản | 12,67 T | 4,43% |
Tổng nợ | 4,02 T | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,49 Tr | 40,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,76 Tr | 379,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,68 Tr | 56,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,04 Tr | -131,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,40 Tr | -88,75% |
Dòng tiền tự do | 23,44 Tr | 125,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.098