Trang chủ002020 • KRX
add
Kolon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
50.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.800,00 ₩ - 56.400,00 ₩
Phạm vi một năm
13.510,00 ₩ - 63.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
735,31 T KRW
Số lượng trung bình
188,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 NT | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 117,33 T | -2,46% |
Thu nhập ròng | 5,92 T | 115,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 115,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,03 T | 393,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,43 T | -7,77% |
Tổng tài sản | 7,18 NT | 12,41% |
Tổng nợ | 4,72 NT | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 T | 115,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,64 T | -419,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,56 T | 76,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,91 T | 292,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,20 T | 109,10% |
Dòng tiền tự do | -257,28 Tr | 99,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
84