Trang chủ002020 • KRX
add
Kolon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.750,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Phạm vi một năm
12.570,00 ₩ - 31.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
310,93 T KRW
Số lượng trung bình
168,42 N
Tỷ số P/E
1,85
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,72 T | 34,74% |
Tổng tài sản | 7,04 NT | 34,58% |
Tổng nợ | 4,69 NT | 19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
84