Trang chủ002025 • SHE
add
Guizhou Space Appliance Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,23 ¥ - 49,10 ¥
Phạm vi một năm
31,98 ¥ - 65,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,52 T CNY
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
35,52
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -32,17% |
Chi phí hoạt động | 359,06 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | 26,67 Tr | -84,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -76,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,71 Tr | -71,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 32,57% |
Tổng tài sản | 11,80 T | 6,92% |
Tổng nợ | 4,18 T | 5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,67 Tr | -84,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,43 Tr | 135,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,38 Tr | 57,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,56 Tr | 478,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,00 Tr | 121,17% |
Dòng tiền tự do | -111,78 Tr | 83,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
5.965