Trang chủ002027 • SHE
add
Focus Media Information Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,13 ¥ - 7,22 ¥
Phạm vi một năm
6,21 ¥ - 8,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
104,27 T CNY
Số lượng trung bình
100,17 Tr
Tỷ số P/E
19,13
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 867,90 Tr | 9,96% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 6,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,09 | 0,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 18,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,76 T | 36,60% |
Tổng tài sản | 23,79 T | 5,28% |
Tổng nợ | 6,96 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 6,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 T | 12,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,31 T | 388,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,06 T | -40,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | 332,99% |
Dòng tiền tự do | -2,74 T | 9,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
5.042