Trang chủ002031 • SHE
add
Greatoo Intelligent Equipment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,56 ¥ - 7,85 ¥
Phạm vi một năm
4,50 ¥ - 11,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,89 T CNY
Số lượng trung bình
55,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,42 Tr | -45,96% |
Chi phí hoạt động | 48,52 Tr | 30,03% |
Thu nhập ròng | -33,23 Tr | -19.856,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,02 | -36.140,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,55 Tr | -80,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,75 Tr | -79,73% |
Tổng tài sản | 3,99 T | -8,46% |
Tổng nợ | 1,86 T | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,23 Tr | -19.856,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,50 Tr | -29,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,22 Tr | -38,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,02 Tr | -117,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,01 Tr | -155,21% |
Dòng tiền tự do | 14,63 Tr | 150,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.845