Trang chủ002036 • SHE
add
LianChuang Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,19 ¥ - 10,45 ¥
Phạm vi một năm
8,32 ¥ - 15,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T CNY
Số lượng trung bình
48,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | -17,26% |
Chi phí hoạt động | 247,28 Tr | 25,40% |
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 424,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 537,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,10 Tr | 11,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 1,57% |
Tổng tài sản | 17,61 T | 7,66% |
Tổng nợ | 14,96 T | 15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 424,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,15 N | 30,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,46 Tr | 47,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,92 Tr | -41,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,41 Tr | 53,86% |
Dòng tiền tự do | 108,05 Tr | 131,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1998
Trang web