Trang chủ002036 • SHE
add
LianChuang Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,90 ¥ - 11,35 ¥
Phạm vi một năm
8,32 ¥ - 15,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,81 T CNY
Số lượng trung bình
28,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | -19,22% |
Chi phí hoạt động | 228,06 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 26,83 Tr | 42,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 76,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,39 Tr | -16,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 224,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -3,30% |
Tổng tài sản | 16,94 T | 3,18% |
Tổng nợ | 14,30 T | 9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,83 Tr | 42,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | 28,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,79 Tr | -0,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 240,85 Tr | 94,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,89 Tr | 69,42% |
Dòng tiền tự do | -713,59 Tr | 15,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
13.052