Trang chủ002040 • SHE
add
Nanjing Port Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,45 ¥ - 11,92 ¥
Phạm vi một năm
6,05 ¥ - 14,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T CNY
Số lượng trung bình
43,38 Tr
Tỷ số P/E
35,08
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 262,06 Tr | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 45,26 Tr | 9,73% |
Thu nhập ròng | 49,15 Tr | 0,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,75 | -1,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,22 Tr | 8,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,23 Tr | 23,07% |
Tổng tài sản | 5,31 T | 7,02% |
Tổng nợ | 1,28 T | 15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,15 Tr | 0,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,51 Tr | 30,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,56 Tr | 29,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,98 Tr | 140,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,07 Tr | 86,51% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -102,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
981