Trang chủ002046 • SHE
add
Sinomach Precision Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,98 ¥ - 37,60 ¥
Phạm vi một năm
11,73 ¥ - 40,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,05 T CNY
Số lượng trung bình
27,07 Tr
Tỷ số P/E
69,97
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 687,86 Tr | 32,19% |
Chi phí hoạt động | 204,23 Tr | 37,04% |
Thu nhập ròng | 31,66 Tr | 17,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,48 Tr | 59,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 112,17% |
Tổng tài sản | 7,78 T | 38,66% |
Tổng nợ | 2,19 T | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 536,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,66 Tr | 17,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,54 Tr | -604,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,41 Tr | -231,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,81 Tr | -1.559,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -572,77 Tr | -1.314,36% |
Dòng tiền tự do | -406,96 Tr | -70,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
2.056