Trang chủ002047 • SHE
add
Shenzhen Bauing Constrctn Hlng Grp C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,66 ¥ - 1,66 ¥
Phạm vi một năm
1,32 ¥ - 3,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
15,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,17 Tr | -64,15% |
Chi phí hoạt động | -70,20 Tr | -108,74% |
Thu nhập ròng | -308,82 Tr | 55,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,95 | -25,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,17 Tr | 113,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,93 Tr | -34,45% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -85,08% |
Tổng nợ | 1,42 T | -84,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,82 Tr | 55,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,13 Tr | -203,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,45 Tr | -509,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 384,27 Tr | 311,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,17 Tr | 249,87% |
Dòng tiền tự do | -822,81 Tr | -345,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
1.238