Trang chủ002048 • SHE
add
Ningbo Huaxiang Electronic Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
31,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,83 ¥ - 33,27 ¥
Phạm vi một năm
11,73 ¥ - 40,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,53 T CNY
Số lượng trung bình
47,87 Tr
Tỷ số P/E
572,36
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,62 T | 11,74% |
Chi phí hoạt động | 632,97 Tr | 26,64% |
Thu nhập ròng | -629,54 Tr | -302,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,51 | -281,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,82 Tr | 20,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -26,27% |
Tổng tài sản | 27,32 T | 4,19% |
Tổng nợ | 15,04 T | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,54 Tr | -302,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 915,90 Tr | 347,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,95 Tr | -563,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,38 Tr | 15,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,00 Tr | 123,42% |
Dòng tiền tự do | 623,59 Tr | 419,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
21.860