Trang chủ002048 • SHE
add
Ningbo Huaxiang Electronic Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
29,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,00 ¥ - 28,99 ¥
Phạm vi một năm
11,73 ¥ - 40,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,67 T CNY
Số lượng trung bình
20,13 Tr
Tỷ số P/E
69,86
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,35 T | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 458,62 Tr | -18,72% |
Thu nhập ròng | 462,33 Tr | 149,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 156,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 938,05 Tr | 60,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -22,95% |
Tổng tài sản | 26,08 T | -7,42% |
Tổng nợ | 13,48 T | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,33 Tr | 149,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,09 Tr | -38,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,94 Tr | 74,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -853,81 Tr | -452,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -682,13 Tr | -6,50% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -241,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
21.860