Trang chủ002049 • SHE
add
Unigroup Guoxin Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,89 ¥ - 62,99 ¥
Phạm vi một năm
43,81 ¥ - 78,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,45 T CNY
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
52,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -10,05% |
Chi phí hoạt động | 403,32 Tr | -1,03% |
Thu nhập ròng | 119,28 Tr | -61,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | -56,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -55,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,34 Tr | -32,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | -5,22% |
Tổng tài sản | 17,17 T | 1,81% |
Tổng nợ | 4,65 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,28 Tr | -61,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,30 Tr | 20,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,70 Tr | 14,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,41 Tr | 81,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -561,93 Tr | 22,13% |
Dòng tiền tự do | -353,34 Tr | 78,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.788