Trang chủ002049 • SHE
add
Unigroup Guoxin Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,29 ¥ - 76,00 ¥
Phạm vi một năm
56,50 ¥ - 94,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,76 T CNY
Số lượng trung bình
20,87 Tr
Tỷ số P/E
44,68
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 33,60% |
Chi phí hoạt động | 436,53 Tr | -2,80% |
Thu nhập ròng | 570,87 Tr | 109,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,74 | 56,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 106,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,36 Tr | 69,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | -10,31% |
Tổng tài sản | 18,25 T | 9,61% |
Tổng nợ | 4,93 T | 10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 570,87 Tr | 109,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,28 Tr | -156,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,56 Tr | 16,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,37 Tr | -274,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -698,93 Tr | -627,10% |
Dòng tiền tự do | -746,42 Tr | -213,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.788