Trang chủ002050 • SHE
add
Zhejiang Sanhua Intellignt Cntrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,80 ¥ - 26,14 ¥
Phạm vi một năm
15,66 ¥ - 36,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,60 T CNY
Số lượng trung bình
71,86 Tr
Tỷ số P/E
28,58
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,67 T | 19,10% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 11,49% |
Thu nhập ròng | 903,42 Tr | 39,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,78 | 17,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 27,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 21,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | -16,15% |
Tổng tài sản | 37,16 T | 14,13% |
Tổng nợ | 16,69 T | 18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 903,42 Tr | 39,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 467,56 Tr | 333,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -842,75 Tr | -25,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,56 Tr | 135,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -340,17 Tr | 51,99% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | -80,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
19.787