Trang chủ002050 • SHE
add
Zhejiang Sanhua Intellignt Cntrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,77 ¥ - 43,37 ¥
Phạm vi một năm
21,26 ¥ - 53,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
175,47 T CNY
Số lượng trung bình
193,20 Tr
Tỷ số P/E
39,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 893,47 Tr | -13,49% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 43,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,58 | 27,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 31,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 T | 183,08% |
Tổng tài sản | 48,51 T | 40,76% |
Tổng nợ | 16,62 T | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 43,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | 114,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -883,64 Tr | 28,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 994,39 Tr | 196,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 T | 1.508,54% |
Dòng tiền tự do | -279,71 Tr | 46,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
19.787