Trang chủ002050 • SHE
add
Zhejiang Sanhua Intellignt Cntrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,01 ¥ - 44,89 ¥
Phạm vi một năm
20,83 ¥ - 50,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
182,18 T CNY
Số lượng trung bình
234,91 Tr
Tỷ số P/E
42,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 12,17% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 39,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,04 | 17,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 34,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 40,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,66 T | 156,56% |
Tổng tài sản | 46,38 T | 40,13% |
Tổng nợ | 17,07 T | 15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 39,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 807,85 Tr | -23,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,68 Tr | 94,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,46 T | 1.339,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,23 T | 2.513,27% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | 43,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
19.787