Trang chủ002053 • SHE
add
Yunnan Energy Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,56 ¥ - 12,87 ¥
Phạm vi một năm
10,27 ¥ - 15,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,06 T CNY
Số lượng trung bình
16,17 Tr
Tỷ số P/E
28,00
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 640,65 Tr | -27,05% |
Chi phí hoạt động | 76,01 Tr | -42,03% |
Thu nhập ròng | 90,14 Tr | -57,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,07 | -41,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,30 Tr | -21,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -43,74% |
Tổng tài sản | 14,76 T | -21,23% |
Tổng nợ | 7,19 T | -30,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,14 Tr | -57,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,31 Tr | -26,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,41 Tr | 73,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -391,12 Tr | -408,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,22 Tr | 49,16% |
Dòng tiền tự do | -851,59 Tr | -395,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.009