Trang chủ002055 • SHE
add
Shenzhen Deren Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,82 ¥ - 6,97 ¥
Phạm vi một năm
4,27 ¥ - 9,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
19,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 197,90 Tr | -6,06% |
Thu nhập ròng | 20,47 Tr | 165,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 168,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,90 Tr | 252,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,47 Tr | 17,24% |
Tổng tài sản | 5,15 T | -31,82% |
Tổng nợ | 3,73 T | -29,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,47 Tr | 165,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,12 Tr | -6.953,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,61 Tr | 660,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,52 Tr | 1.134,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,89 Tr | 555,25% |
Dòng tiền tự do | -58,54 Tr | 64,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1992
Trang web
Nhân viên
5.259