Trang chủ002056 • SHE
add
Hengdian Group DMEGC Magnetics Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
19,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,09 ¥ - 19,55 ¥
Phạm vi một năm
11,70 ¥ - 23,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,62 T CNY
Số lượng trung bình
34,08 Tr
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | 40,16% |
Chi phí hoạt động | 481,48 Tr | 14,73% |
Thu nhập ròng | 432,43 Tr | 51,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | 8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 758,61 Tr | 88,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 T | 36,03% |
Tổng tài sản | 25,63 T | 21,47% |
Tổng nợ | 14,86 T | 26,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,43 Tr | 51,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | 1.051,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,24 Tr | 27,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -872,67 Tr | -56,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,21 Tr | 104,77% |
Dòng tiền tự do | -69,72 Tr | 94,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
18.831