Trang chủ002057 • SHE
add
Sinosteel New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,70 ¥ - 9,93 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 12,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T CNY
Số lượng trung bình
17,95 Tr
Tỷ số P/E
31,40
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 803,35 Tr | 21,36% |
Chi phí hoạt động | 100,26 Tr | 6,70% |
Thu nhập ròng | 74,92 Tr | 37,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | 13,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,09 Tr | 49,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 5,52% |
Tổng tài sản | 5,32 T | 3,31% |
Tổng nợ | 1,64 T | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,92 Tr | 37,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,98 Tr | -69,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 887,52 N | 105,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,38 Tr | -18,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,72 Tr | -163,85% |
Dòng tiền tự do | -51,77 Tr | -250,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
1.133