Trang chủ002059 • SHE
add
Yunnan Tourism Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,09 ¥ - 5,14 ¥
Phạm vi một năm
4,43 ¥ - 6,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T CNY
Số lượng trung bình
26,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,42 Tr | -62,30% |
Chi phí hoạt động | 26,07 Tr | -28,23% |
Thu nhập ròng | -48,03 Tr | -51,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,27 | -302,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,21 Tr | -117,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,03 Tr | -51,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,39 Tr | 80,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,72 Tr | -141,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,92 Tr | 599,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,10 Tr | 84,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.032