Trang chủ002060 • SHE
add
Guangdong Construction Engr Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,81 ¥ - 3,87 ¥
Phạm vi một năm
3,23 ¥ - 4,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,30 T CNY
Số lượng trung bình
52,48 Tr
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,89 T | 15,26% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 15,51% |
Thu nhập ròng | 206,70 Tr | -28,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -37,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 836,58 Tr | -9,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,31 T | -20,90% |
Tổng tài sản | 138,55 T | 6,14% |
Tổng nợ | 123,63 T | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,70 Tr | -28,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 T | -170,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,83 Tr | 101,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -720,66 Tr | 4,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 T | -317,16% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -223,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
16.529