Trang chủ002060 • SHE
add
Guangdong Construction Engr Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,45 ¥ - 3,51 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 4,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,10 T CNY
Số lượng trung bình
22,64 Tr
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,11 T | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 1,24% |
Thu nhập ròng | 523,76 Tr | -10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,58 T | 5,61% |
Tổng tài sản | 141,56 T | 6,13% |
Tổng nợ | 126,51 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 523,76 Tr | -10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,39 T | 32,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,59 Tr | 24,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 756,38 Tr | 1.561,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 T | 73,12% |
Dòng tiền tự do | 6,10 T | 13,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
16.529