Trang chủ002062 • SHE
add
Hongrun Construction Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,04 ¥ - 11,86 ¥
Phạm vi một năm
3,92 ¥ - 12,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,29 T CNY
Số lượng trung bình
58,12 Tr
Tỷ số P/E
53,82
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 22,88% |
Chi phí hoạt động | 166,80 Tr | 33,17% |
Thu nhập ròng | 51,58 Tr | -24,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -38,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,45 Tr | -67,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 7,81% |
Tổng tài sản | 14,41 T | -2,73% |
Tổng nợ | 9,32 T | -8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,58 Tr | -24,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,69 Tr | -774,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,86 Tr | -139,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,75 Tr | -833,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -512,30 Tr | -700,54% |
Dòng tiền tự do | -293,56 Tr | -104,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
2.150