Trang chủ002064 • SHE
add
Huafon Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,67 ¥ - 6,73 ¥
Phạm vi một năm
6,50 ¥ - 9,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,20 T CNY
Số lượng trung bình
22,29 Tr
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 T | -5,15% |
Chi phí hoạt động | 341,08 Tr | 0,47% |
Thu nhập ròng | 504,32 Tr | -26,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -22,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 881,75 Tr | -16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 T | -33,11% |
Tổng tài sản | 35,65 T | -6,98% |
Tổng nợ | 8,58 T | -32,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 504,32 Tr | -26,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,50 Tr | 271,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,00 Tr | 47,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -919,08 Tr | -238,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -782,55% |
Dòng tiền tự do | -968,21 Tr | 11,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
8.780