Trang chủ002066 • SHE
add
Ruitai Materials Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,69 ¥ - 10,95 ¥
Phạm vi một năm
7,33 ¥ - 13,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
3,82 Tr
Tỷ số P/E
43,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -21,54% |
Chi phí hoạt động | 100,92 Tr | -35,46% |
Thu nhập ròng | 16,03 Tr | -34,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | -15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,55 Tr | -21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,03 Tr | 32,08% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 5,22% |
Tổng nợ | 3,61 T | 6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,03 Tr | -34,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 328,25 Tr | 81,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,78 Tr | 63,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,96 Tr | -59,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,52 Tr | 1.224,51% |
Dòng tiền tự do | 348,01 Tr | 109,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
2.891