Trang chủ002085 • SHE
add
Zhejiang Wanfeng Auto Wheel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,34 ¥ - 17,50 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 25,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,01 T CNY
Số lượng trung bình
120,03 Tr
Tỷ số P/E
48,33
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 278,18 Tr | -23,25% |
Thu nhập ròng | 165,43 Tr | -24,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -22,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,61 Tr | -9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -13,93% |
Tổng tài sản | 17,93 T | -2,80% |
Tổng nợ | 8,29 T | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,43 Tr | -24,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,68 Tr | -22,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,20 Tr | 13,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,35 Tr | 177,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,59 Tr | 198,64% |
Dòng tiền tự do | -539,33 Tr | 3,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
10.574