Trang chủ002085 • SHE
add
Zhejiang Wanfeng Auto Wheel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
15,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,67 ¥ - 15,95 ¥
Phạm vi một năm
11,08 ¥ - 25,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,40 T CNY
Số lượng trung bình
47,06 Tr
Tỷ số P/E
46,67
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 338,18 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | 275,07 Tr | 21,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 20,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,67 Tr | -22,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 10,74% |
Tổng tài sản | 18,51 T | 4,77% |
Tổng nợ | 8,36 T | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,07 Tr | 21,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,53 Tr | 1.486,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,29 Tr | -585,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 342,11 Tr | 330,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,27 Tr | 994,96% |
Dòng tiền tự do | -239,87 Tr | -131,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
10.283