Trang chủ002086 • SHE
add
Shandong Oriental Ocean Sci-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,41 ¥ - 2,44 ¥
Phạm vi một năm
2,30 ¥ - 4,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,76 T CNY
Số lượng trung bình
108,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,93 Tr | -2,67% |
Chi phí hoạt động | 32,57 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | -34,39 Tr | -22,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,24 | -25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | 18,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,47 Tr | -44,53% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -14,92% |
Tổng nợ | 324,17 Tr | -17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,39 Tr | -22,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,14 Tr | 32,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -646,48 N | 79,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,57 Tr | 54.967.491,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 105,82% |
Dòng tiền tự do | -88,56 Tr | 36,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
814