Trang chủ002086 • SHE
add
Shandong Oriental Ocean Sci-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,62 ¥ - 2,66 ¥
Phạm vi một năm
1,76 ¥ - 4,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
81,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,27 Tr | 12,95% |
Chi phí hoạt động | 34,09 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | -22,10 Tr | -53,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,36 | -35,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 Tr | -155,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,25 Tr | -68,21% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -27,41% |
Tổng nợ | 314,40 Tr | -59,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,10 Tr | -53,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,70 Tr | -19,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,12 N | 98,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 991,32 N | -99,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,86 Tr | -124,85% |
Dòng tiền tự do | -105,42 Tr | 48,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
814