Trang chủ002088 • SHE
add
Luyang Energy-Saving Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,70 ¥ - 11,06 ¥
Phạm vi một năm
10,35 ¥ - 13,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T CNY
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
23,20
Tỷ lệ cổ tức
7,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 600,59 Tr | -35,20% |
Chi phí hoạt động | 122,65 Tr | 4,64% |
Thu nhập ròng | 26,82 Tr | -80,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | -69,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,39 Tr | -73,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,46 Tr | -45,40% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -13,41% |
Tổng nợ | 632,73 Tr | -35,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,82 Tr | -80,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 856,94 N | -99,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | 101,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,85 Tr | -1.410,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,19 Tr | -121,49% |
Dòng tiền tự do | -116,95 Tr | -851,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.906