Trang chủ002096 • SHE
add
Explosive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ¥ - 13,40 ¥
Phạm vi một năm
10,01 ¥ - 17,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 T CNY
Số lượng trung bình
7,89 Tr
Tỷ số P/E
21,45
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 26,44% |
Chi phí hoạt động | 350,93 Tr | 14,96% |
Thu nhập ròng | 243,50 Tr | 12,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,01 | -10,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,57 Tr | 17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 31,68% |
Tổng tài sản | 12,83 T | 23,02% |
Tổng nợ | 4,73 T | 56,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,50 Tr | 12,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 499,72 Tr | 258,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,50 Tr | -389,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,57 Tr | 78,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 271,54 Tr | 254,28% |
Dòng tiền tự do | 892,53 Tr | 814,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
7.399