Trang chủ002096 • SHE
add
Explosive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,07 ¥ - 12,36 ¥
Phạm vi một năm
9,79 ¥ - 15,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 T CNY
Số lượng trung bình
9,28 Tr
Tỷ số P/E
21,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | 4,66% |
Chi phí hoạt động | 473,06 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | 188,90 Tr | 17,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,21 Tr | 5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | 3,02% |
Tổng tài sản | 11,03 T | 5,28% |
Tổng nợ | 3,24 T | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,90 Tr | 17,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,58 Tr | -37,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,77 Tr | -325,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,71 Tr | -66,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,22 Tr | -70,52% |
Dòng tiền tự do | 376,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
7.399