Trang chủ002097 • SHE
add
Sunward Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,04 ¥ - 7,22 ¥
Phạm vi một năm
4,74 ¥ - 9,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T CNY
Số lượng trung bình
16,57 Tr
Tỷ số P/E
201,63
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 229,34 Tr | -15,94% |
Thu nhập ròng | 682,70 N | -93,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -94,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,04 Tr | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 261,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 3,45% |
Tổng tài sản | 21,32 T | 0,59% |
Tổng nợ | 16,60 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 682,70 N | -93,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,63 Tr | 101,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,82 Tr | -605,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,03 Tr | 121,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,80 Tr | 67,95% |
Dòng tiền tự do | -782,89 Tr | 32,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
5.104