Trang chủ002097 • SHE
add
Sunward Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,11 ¥ - 13,67 ¥
Phạm vi một năm
5,79 ¥ - 20,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,80 T CNY
Số lượng trung bình
94,65 Tr
Tỷ số P/E
159,97
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 239,87 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 46,77 Tr | 6.750,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 7.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 393,12 Tr | 4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 23,77% |
Tổng tài sản | 22,08 T | 3,55% |
Tổng nợ | 16,90 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,77 Tr | 6.750,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,48 Tr | 617,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,92 Tr | 152,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,20 Tr | -1.421,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,52 Tr | 116,83% |
Dòng tiền tự do | -183,42 Tr | 76,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
5.108