Trang chủ002100 • KRX
add
Kyungnong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.050,00 ₩ - 9.140,00 ₩
Phạm vi một năm
8.600,00 ₩ - 10.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,68 T KRW
Số lượng trung bình
19,96 N
Tỷ số P/E
7,50
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,83 T | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 14,38 T | -4,39% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | 57,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | 57,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,39 Tr | 122,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,30 T | 192,94% |
Tổng tài sản | 503,18 T | 3,73% |
Tổng nợ | 208,32 T | 2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | 57,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,73 T | 191,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 T | -704,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,73 T | -71,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,79 T | 2.164,98% |
Dòng tiền tự do | 25,19 T | 192,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1957
Trang web
Nhân viên
365