Trang chủ002103 • SHE
add
Guangbo Group Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,63 ¥ - 10,20 ¥
Phạm vi một năm
4,55 ¥ - 18,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
37,63 Tr
Tỷ số P/E
34,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,97 Tr | -0,10% |
Chi phí hoạt động | 67,40 Tr | 174,51% |
Thu nhập ròng | 32,31 Tr | -44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -44,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,87 Tr | -53,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,15 Tr | 58,25% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 8,76% |
Tổng nợ | 936,47 Tr | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,31 Tr | -44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,63 Tr | -21,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,38 Tr | -712,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,82 Tr | 153,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,60 Tr | 220,67% |
Dòng tiền tự do | 28,99 Tr | -73,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.004