Trang chủ002104 • SHE
add
Hengbao Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,85 ¥ - 17,76 ¥
Phạm vi một năm
4,88 ¥ - 17,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,41 T CNY
Số lượng trung bình
154,90 Tr
Tỷ số P/E
129,82
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,64 Tr | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 51,64 Tr | -2,54% |
Thu nhập ròng | 23,94 Tr | -8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | -12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,58 Tr | -6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 3,26% |
Tổng tài sản | 2,45 T | -1,61% |
Tổng nợ | 273,79 Tr | -16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,94 Tr | -8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,14 Tr | 72,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,75 Tr | -178,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,03 Tr | -95,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,47 Tr | -258,56% |
Dòng tiền tự do | -92,80 Tr | 16,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
1.025