Trang chủ002105 • SHE
add
HL Corp Shenzhen
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,94 ¥ - 7,07 ¥
Phạm vi một năm
4,39 ¥ - 13,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
9,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 275,71 Tr | -5,78% |
Chi phí hoạt động | 42,54 Tr | -8,25% |
Thu nhập ròng | -13,60 Tr | -434,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,93 | -454,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 Tr | -54,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,25 Tr | -2,09% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -0,87% |
Tổng nợ | 716,56 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 926,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,60 Tr | -434,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,19 Tr | -60,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,69 Tr | 79,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,54 Tr | -89,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,40 Tr | 62,45% |
Dòng tiền tự do | 8,77 Tr | 116,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
2.477