Trang chủ002115 • SHE
add
Sunwave Communications Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,13 ¥ - 12,81 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 14,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T CNY
Số lượng trung bình
177,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -30,75% |
Chi phí hoạt động | 95,50 Tr | -18,67% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 110,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 114,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,07 Tr | 28,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 9,24% |
Tổng tài sản | 3,78 T | -15,38% |
Tổng nợ | 1,61 T | -19,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 110,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,49 Tr | 620,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,12 Tr | -15,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,97 Tr | -99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,97 Tr | 168,71% |
Dòng tiền tự do | 229,21 Tr | 69,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.017