Trang chủ002116 • SHE
add
China Haisum Engineering Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
10,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,55 ¥ - 10,69 ¥
Phạm vi một năm
8,98 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
5,29 Tr
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 114,12 Tr | -37,86% |
Thu nhập ròng | 106,72 Tr | 25,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 9,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,17 Tr | 46,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -4,83% |
Tổng tài sản | 6,37 T | 5,21% |
Tổng nợ | 3,81 T | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,72 Tr | 25,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,93 Tr | 58,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,55 Tr | 214,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,01 Tr | -16,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,00 Tr | 28,89% |
Dòng tiền tự do | -78,07 Tr | 44,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4.517