Trang chủ002117 • SHE
add
Tungkong Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,22 ¥ - 11,43 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 15,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T CNY
Số lượng trung bình
11,12 Tr
Tỷ số P/E
34,41
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,96 Tr | 10,51% |
Chi phí hoạt động | 54,16 Tr | 7,54% |
Thu nhập ròng | 35,56 Tr | 29,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | 17,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,23 Tr | 32,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,58 Tr | -13,16% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -2,41% |
Tổng nợ | 530,76 Tr | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,56 Tr | 29,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,52 Tr | -185,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,45 Tr | -66,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,98 Tr | 37,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,05 Tr | -103,01% |
Dòng tiền tự do | -30,18 Tr | -220,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
1.203