Trang chủ002120 • SHE
add
YUNDA Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,59 ¥ - 6,67 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 9,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,13 T CNY
Số lượng trung bình
25,80 Tr
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,19 T | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 452,44 Tr | -11,80% |
Thu nhập ròng | 321,12 Tr | -22,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -28,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 928,66 Tr | -21,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,24 T | 44,15% |
Tổng tài sản | 39,30 T | 4,15% |
Tổng nợ | 18,35 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,12 Tr | -22,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,99 Tr | -63,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,85 Tr | -127,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,30 Tr | 229,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 561,26 Tr | 98,98% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | 27,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
9.765